🌟 꾀꼬리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾀꼬리 (
꾀꼬리
) • 꾀꼬리 (꿰꼬리
)
🗣️ 꾀꼬리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄲㄹ: Initial sound 꾀꼬리
-
ㄲㄲㄹ (
꾀꼬리
)
: 털빛이 노랗고 울음소리가 매우 아름다운 여름 철새.
Danh từ
🌏 CHIM SƠN CA: Chim di trú mùa hè, có giọng hát rất hay và màu lông vàng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208)