🌟 꾸벅꾸벅

Phó từ  

1. 남이 시키는 대로 아무 말 없이 그대로 하는 모양.

1. RĂM RẮP: Hình ảnh làm theo đúng những gì người khác sai khiến mà không nói lời nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾸벅꾸벅 올라가다
    Clamp up.
  • 꾸벅꾸벅 일하다.
    To work in a squatting manner.
  • 그는 스님의 뒤를 따라 아무 말 않고 꾸벅꾸벅 산길을 올라갔다.
    He followed the monk up the mountain path without saying a word.
  • 김 씨는 힘든 일도 마다하지 않고 꾸벅꾸벅 성실하게 일을 한다.
    Mr. kim doesn't mind hard work and works diligently.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸벅꾸벅 (꾸벅꾸벅)

🗣️ 꾸벅꾸벅 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86)