🌟 꾸불꾸불

Phó từ  

1. 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.

1. CONG, UỐN LƯỢN, UỐN KHÚC: Hình ảnh bị uốn cong nhiều lần ở chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾸불꾸불 굽은 길.
    A winding road.
  • 꾸불꾸불 구부러지다.
    Bend in a twist.
  • 꾸불꾸불 굽이지다.
    Bend in a twist.
  • 꾸불꾸불 꾸부러지다.
    To wriggle.
  • 꾸불꾸불 엉키다.
    Tangle.
  • 꾸불꾸불 휘돌아 가다.
    Wiggle around.
  • 우리는 산길을 꾸불꾸불 돌고 돌아 마침내 한 절에 도착했다.
    We went round and round the mountain path and finally arrived at a temple.
  • 이곳은 꾸불꾸불 구부러진 오래된 소나무들이 절경을 이루고 있다.
    This place has a magnificent view of the old crooked pine trees.
  • 유민아, 혹시 이 목걸이 엉킨 것 풀 수 있겠니?
    Yoomin, can you untangle this necklace?
    꾸불꾸불 많이도 엉켜 있다. 한번 해 볼게.
    A lot of twisting. i'll give it a try.
작은말 꼬불꼬불: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.
여린말 구불구불: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸불꾸불 (꾸불꾸불)
📚 Từ phái sinh: 꾸불꾸불하다: 이리저리 여러 번 구부러져 있다.

🗣️ 꾸불꾸불 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Gọi món (132)