🌟 꾸불꾸불
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸불꾸불 (
꾸불꾸불
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸불꾸불하다: 이리저리 여러 번 구부러져 있다.
🗣️ 꾸불꾸불 @ Ví dụ cụ thể
- 꾸불꾸불 돌다. [돌다]
🌷 ㄲㅂㄲㅂ: Initial sound 꾸불꾸불
-
ㄲㅂㄲㅂ (
꼬박꼬박
)
: 어떤 일을 한 번도 빠뜨리지 않고 계속하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN: Tình trạng liên tục tiếp diễn công việc nào đó và không bỏ sót dù chỉ một lần. -
ㄲㅂㄲㅂ (
꾸벅꾸벅
)
: 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 드는 모양.
☆
Phó từ
🌏 CÚI LÊN CÚI XUỐNG, KHOM LÊN KHOM XUỐNG: Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục. -
ㄲㅂㄲㅂ (
끔벅끔벅
)
: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn tối lại rồi sáng lên liên hồi. -
ㄲㅂㄲㅂ (
껌벅껌벅
)
: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양.
Phó từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên. -
ㄲㅂㄲㅂ (
깜박깜박
)
: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn sáng liên tục lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. -
ㄲㅂㄲㅂ (
까불까불
)
: 물체가 가볍게 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẮC LƯ, MỘT CÁCH VUNG VẨY, MỘT CÁCH ĐUNG ĐƯA: Hình ảnh vật thể liên tục lung lay một cách nhẹ nhàng. -
ㄲㅂㄲㅂ (
꼬불꼬불
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CONG QUEO, MỘT CÁCH NGOẰN NGHOÈO, MỘT CÁCH UỐN ÉO: Hình dáng mà dáng vẻ không thẳng mà cong hết chỗ này chỗ kia. -
ㄲㅂㄲㅂ (
꾸벅꾸벅
)
: 남이 시키는 대로 아무 말 없이 그대로 하는 모양.
Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Hình ảnh làm theo đúng những gì người khác sai khiến mà không nói lời nào. -
ㄲㅂㄲㅂ (
꾸불꾸불
)
: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 CONG, UỐN LƯỢN, UỐN KHÚC: Hình ảnh bị uốn cong nhiều lần ở chỗ này chỗ kia.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Gọi món (132)