🌟 다짜고짜

  Phó từ  

1. 일의 앞뒤 사정을 알아보거나 이야기하지 않고 바로.

1. MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, ĐỘT NHIÊN, THÌNH LÌNH, BỖNG DƯNG: Ngay lập tức mà không nói hay xem xét sự tình trước sau của công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다짜고짜 들어오다.
    Come in without a hitch.
  • 다짜고짜 따지다.
    Argue without a hitch.
  • 다짜고짜 때리다.
    Slap in the face.
  • 다짜고짜 소리를 치다.
    Sound out loud.
  • 다짜고짜 욕을 하다.
    Swear at random.
  • 자세한 사정도 모르시면서 다짜고짜 화부터 내시니 저도 정말 서운하네요.
    I'm so sad that you're suddenly angry without knowing the details.
  • 내가 도착하자마자 그는 다짜고짜 내 손목을 잡고 밖으로 나를 데리고 나왔다.
    As soon as i arrived, he grabbed me by the wrist and took me outside.
  • 문을 박차고 들어온 승규는 다짜고짜 자신의 여자 친구와 함께 있는 남자의 멱살을 잡았다.
    Seung-gyu, who broke into the door, grabbed a man by the collar who was with his girlfriend.
  • 돈 좀 빌려줘.
    Lend me some money.
    다짜고짜 돈을 빌려 달라니. 무슨 일 있어?
    You want me to lend you money without a hitch. what's the matter?
Từ đồng nghĩa 다짜고짜로: 일의 앞뒤 사정을 알아보거나 이야기하지 않고 바로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다짜고짜 (다짜고짜)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 다짜고짜 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138)