🌟
꼬물거리다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
꼬물거리다
(꼬물거리다
)
🌷
꼬물거리다
-
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다.
🌏 CHẬM CHẠP: Cái gì đó thường hay di chuyển rất chậm.
-
: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.
-
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
🌏 UỐN ÉO, NGOE NGUẨY: Chuyển động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.