🌟 꼬이다

Động từ  

1. 벌레나 사람 등이 한곳에 많이 몰려들다.

1. BU LẠI, TỤ LẠI: Côn trùng hay con người dồn nhiều vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌레가 꼬이다.
    Bugs twist.
  • 사람이 꼬이다.
    People get twisted.
  • 손님이 꼬이다.
    Guests get twisted.
  • 장사꾼이 꼬이다.
    The merchant gets twisted.
  • 파리가 꼬이다.
    Flies twist.
  • 불빛에 꼬이다.
    Twisted by the light.
  • 미끼를 풀자 금세 붕어들이 꼬였다.
    As soon as the bait was taken off, the carp quickly twisted.
  • 외양간 주변에 날파리가 꼬이자 날파리를 쫓기 위해 소들이 꼬리를 휘휘 흔들었다.
    Cows wagged their tails to chase the fly as the fly was twisted around the barn.
  • 나한텐 돈을 빌려 달라는 사람들만 꼬이는 것 같아요.
    I think i'm being tempted by people asking me to lend them money.
    자네가 거절을 할 줄 몰라서 그래.
    Because you don't know how to say no.
Từ đồng nghĩa 꾀다: 벌레나 사람이 한곳에 많이 모여 무질서하게 움직이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬이다 (꼬이다) 꼬이어 (꼬이어꼬이여) 꼬이니 ()


🗣️ 꼬이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꼬이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226)