🌟 꼬이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬이다 (
꼬이다
) • 꼬이어 (꼬이어
꼬이여
) • 꼬이니 ()
🗣️ 꼬이다 @ Giải nghĩa
- 뒤틀리다 : 몸이나 팔다리가 이리저리 돌려지고 비틀려 꼬이다.
🗣️ 꼬이다 @ Ví dụ cụ thể
- 일이 꼬이다. [일]
- 몸이 배배 꼬이다. [배배]
- 심사가 배배 꼬이다. [배배]
- 군식구가 꼬이다. [군식구 (군食口)]
- 쇠파리가 꼬이다. [쇠파리]
- 가맣게 꼬이다. [가맣다]
- 심사가 꼬이다. [심사 (心思)]
- 창자가 꼬이다. [창자]
- 매듭이 꼬이다. [매듭]
- 가닥이 꼬이다. [가닥]
- 복잡하게 꼬이다. [복잡하다 (複雜하다)]
- 득시글득시글 꼬이다. [득시글득시글]
- 초파리가 꼬이다. [초파리 (醋파리)]
- 엇바뀌어 꼬이다. [엇바뀌다]
- 스텝이 꼬이다. [스텝 (step)]
- 잘못 꼬이다. [잘못]
- 자꾸만 일이 꼬이다. [자꾸만]
- 뱃속이 꼬이다. [뱃속]
- 소장이 꼬이다. [소장 (小腸)]
- 개미가 꼬이다. [개미]
- 장이 꼬이다. [장 (腸)]
- 얼기설기 꼬이다. [얼기설기]
- 얼기설기 꼬이다. [얼기설기]
🌷 ㄲㅇㄷ: Initial sound 꼬이다
-
ㄲㅇㄷ (
끓이다
)
: 액체를 거품이 솟아오를 정도로 뜨겁게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐUN SÔI, NẤU SÔI: Làm nóng chất lỏng đến mức bọt nổi lên. -
ㄲㅇㄷ (
끝없다
)
: 끝이 없거나 제한이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ TẬN, VÔ CÙNG: Không có kết thúc hoặc không có giới hạn -
ㄲㅇㄷ (
끼우다
)
: 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮN VÀO, BỎ VÀO, KẸP VÀO, CHÈN VÀO: Cho cái gì đó vào khe hở rồi cột lại cho khỏi rơi ra. -
ㄲㅇㄷ (
깨우다
)
: 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH THỨC, VỰC TỈNH DẬY: Làm cho thoát khỏi trạng thái say hay ngủ và trở lại trạng thái tinh thần bình thường. -
ㄲㅇㄷ (
껴안다
)
: 두 팔로 감싸서 안다.
☆☆
Động từ
🌏 ÔM CHẦM, ÔM ẤP: Dùng hai cánh tay ôm quanh đối tượng. -
ㄲㅇㄷ (
끼이다
)
: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào hay bị xoắn lại và không thể thoát ra khỏi khe đã được hình hành. -
ㄲㅇㄷ (
끼얹다
)
: 액체나 가루 등을 다른 것 위에 고루 흩어지게 뿌리다.
☆
Động từ
🌏 RẮC, ĐỔ, TƯỚI: Vẩy đều chất lỏng hay bột lên trên cái gì khác. -
ㄲㅇㄷ (
껴입다
)
: 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입다.
☆
Động từ
🌏 MẶC ĐÚP, MẶC KÉP: Mặc chồng lên nhiều lớp quần áo. -
ㄲㅇㄷ (
꺾이다
)
: 물체가 구부려져 펴지지 않거나 부러지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ CONG, BỊ GÃY, BỊ GẬP: Vật thể bị cong nên không thể mở ra hoặc bị gãy. -
ㄲㅇㄷ (
꼬이다
)
: 일이 원하는 대로 되지 않고 뒤틀리다.
☆
Động từ
🌏 ÉO LE, TRÁI NGANG: Việc không theo như mong muốn mà lại bị ngoắt ngoéo. -
ㄲㅇㄷ (
끊이다
)
: 계속 이어지던 것이 그치다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DỪNG, BỊ NGỪNG, BỊ CHẤM DỨT: Cái kéo dài liên tục bị ngừng. -
ㄲㅇㄷ (
꾀이다
)
: 그럴듯한 말이나 행동으로 부추김을 당해 다른 사람이 원하는 방향으로 끌려가다.
Động từ
🌏 BỊ DỤ, BỊ MẮC BẪY: Bị lôi kéo theo hướng người khác mong muốn do bị xúi bẩy bằng lời nói hay hành động như vậy. -
ㄲㅇㄷ (
꼬이다
)
: 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하다.
Động từ
🌏 RỦ RÊ, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn. -
ㄲㅇㄷ (
깎이다
)
: 칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질이 얇게 벗겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌT: Lớp vỏ của hoa quả hay bề mặt của đồ vật được lột mỏng ra bằng những dụng cụ như dao. -
ㄲㅇㄷ (
까이다
)
: (속된 말로) 남에게 발로 차이거나 맞아서 상처가 나다.
Động từ
🌏 ĂN ĐÁ, ĂN ĐẠP, BỊ CHO ĂN ĐÒN BẰNG CHÂN: (cách nói thông tục) Bị người khác đá hay đánh bằng chân nên có vết thương. -
ㄲㅇㄷ (
깨이다
)
: 잠이 든 상태에서 벗어나 정신을 차리게 되다.
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH DẬY: Thoát khỏi trạng thái ngủ hoặc tỉnh táo tinh thần trở lại. -
ㄲㅇㄷ (
꼬이다
)
: 벌레나 사람 등이 한곳에 많이 몰려들다.
Động từ
🌏 BU LẠI, TỤ LẠI: Côn trùng hay con người dồn nhiều vào một chỗ. -
ㄲㅇㄷ (
꼬이다
)
: 실이나 줄 등이 엉키다.
Động từ
🌏 RỐI, XOẮN: Sợi chỉ hoặc sợi dây bị vướng vào nhau. -
ㄲㅇㄷ (
꿰이다
)
: 구멍을 통해 실이나 끈 등이 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ XỎ, BỊ XUYÊN: Chỉ hay dây... được luồn xuyên qua lỗ từ bên này qua bên kia.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226)