🌟 꼬임

Danh từ  

1. 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하는 일.

1. SỰ RỦ RÊ, SỰ DỤ DỖ, SỰ LÔI KÉO: Sự lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사기꾼의 꼬임.
    The twist of a swindler.
  • 친구의 꼬임.
    The twist of a friend.
  • 달콤한 꼬임.
    Sweet twist.
  • 꼬임에 넘어가다.
    Be entangled.
  • 꼬임에 말려들다.
    Be entangled in a twist.
  • 꼬임에 빠지다.
    Fall into a twist.
  • 꼬임에 속다.
    Be deceived by a twist.
  • 나는 사기꾼의 꼬임에 넘어가 돈을 날리고 말았다.
    I was entangled by a swindler and lost my money.
  • 어머니는 어리숙한 아들이 사람들의 꼬임에 넘어가지는 않을까 걱정이 되었다.
    Mother was worried that her clumsy son might fall into people's entanglements.
  • 외국에 가면 큰돈을 벌 수 있어.
    You can make a lot of money if you go abroad.
    누가 그런 꼬임에 넘어갈 줄 알아?
    Who would fall for such a twist?
준말 꾐: 주로 좋지 않은 일을 하도록 다른 사람을 속이거나 부추기는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬임 (꼬임)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110)