🌟 꼬투리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬투리 (
꼬투리
)
🗣️ 꼬투리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅌㄹ: Initial sound 꼬투리
-
ㄲㅌㄹ (
까투리
)
: 암컷인 꿩.
Danh từ
🌏 GÀ LÔI CÁI: Con gà lôi giống cái. -
ㄲㅌㄹ (
꼬투리
)
: 어떤 이야기나 사건의 실마리.
Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, NGUYÊN DO, ĐẦU MỐI, MANH MỐI: Đầu mối của một việc hay một sự kiện nào đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)