🌟 꼬투리

Danh từ  

1. 어떤 이야기나 사건의 실마리.

1. CĂN NGUYÊN, NGUYÊN DO, ĐẦU MỐI, MANH MỐI: Đầu mối của một việc hay một sự kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 꼬투리.
    The pods of events.
  • 꼬투리가 나오다.
    The pod comes out.
  • 꼬투리가 남다.
    The pod remains.
  • 꼬투리를 잡다.
    Catch a pod.
  • 꼬투리를 찾다.
    Find the pod.
  • 꼬투리를 캐다.
    Dig up a pod.
  • 김 형사는 조그만 꼬투리라도 찾아내기 위해 사건 현장을 샅샅이 뒤졌다.
    Detective kim scoured the scene of the incident to find even a small cock.
  • 작은 꼬투리가 사건 해결의 열쇠가 될 수도 있다면서 경찰은 나에게 꼬치꼬치 물어보았다.
    The police pinched me, saying the little pod could be the key to solving the case.
  • 아직도 그 사건을 해결하지 못했나요?
    Haven't you solved the case yet?
    네. 도무지 꼬투리 될 만한 게 나오질 않네요.
    Yeah. i can't find anything that's going to be a piece of cake.

2. 콩이나 팥과 같은 식물의 씨앗을 싸고 있는 껍질.

2. VỎ: Vỏ bao bọc hạt của thực vật như đậu hay đậu đỏ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬투리 속.
    In a pod.
  • 꼬투리가 누렇게 되다.
    The pod turns yellow.
  • 꼬투리가 벌어지다.
    The pods open.
  • 꼬투리가 익다.
    The pod is ripe.
  • 꼬투리가 터지다.
    The pod explodes.
  • 한 개의 꼬투리 속에 완두콩 다섯 개가 나란히 들어 있었다.
    There were five peas side by side in one pod.
  • 꼬투리에 든 콩을 통째로 불에 구워 내자 꼬투리 안의 콩들이 적당히 익어 맛있었다.
    The beans in the pod were properly cooked and delicious when the whole beans were baked on fire.
  • 이 콩들은 어떻게 할까요?
    What shall we do with these beans?
    꼬투리는 벗겨서 버리고 콩알만 빼내세요.
    Peel off the pods and remove only the beans.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬투리 (꼬투리)

🗣️ 꼬투리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Tìm đường (20) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)