🌟 난점 (難點)

Danh từ  

1. 해결하기 어려운 점.

1. ĐIỂM KHÓ, ĐIỂM NAN GIẢI: Điểm khó giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연구의 난점.
    The crux of research.
  • 기술적 난점.
    Technical difficulty.
  • 난점이 생기다.
    Difficulties arise.
  • 난점을 가지고 있다.
    Having a conundrum.
  • 난점을 극복하다.
    Overcome the difficulty.
  • 난점을 안고 있다.
    He's got a conundrum.
  • 난점을 해결하다.
    Solve a difficulty.
  • 난점에 부딪치다.
    Run into a difficulty.
  • 우리 회사는 사업 확장과 관련된 난점을 해결하기 위해 노력하고 있다.
    Our company is trying to solve the difficulties associated with business expansion.
  • 동물 복제는 기술상의 난점이 많아 성공하기가 어렵다.
    Animal cloning is difficult to succeed due to its many technical difficulties.
  • 신상품의 판매가 저조한 이유가 뭔가?
    What is the reason for the low sales of the new product?
    기존에 나왔던 상품들에 비해 비싸지만 가격을 낮추기 어렵다는 점이 난점인 것 같습니다.
    The difficulty seems to be that it is more expensive than the existing ones, but difficult to lower the price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난점 (난쩜)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)