🌟 논파하다 (論破 하다)

Động từ  

1. 어떤 주제에 대해 논하여 다른 사람의 이론이나 학설을 뒤집어엎다.

1. ĐẢ PHÁ, BẺ LẠI, BÁC BỎ: Bàn về chủ đề nào đó và phản biện lại học thuyết hay lí luận của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논파하는 글.
    Disagreements.
  • 가설을 논파하다.
    Break down a hypothesis.
  • 모순을 논파하다.
    Discover contradictions.
  • 주장을 논파하다.
    Discard an argument.
  • 학설을 논파하다.
    Discuss a theory.
  • 합리적으로 논파하다.
    Rationally argue.
  • 나는 오늘 자 사설을 논파하는 글을 써서 신문사에 송고하였다.
    Today i wrote a letter to the newspaper to refute my editorial.
  • 김 박사는 새로운 실험을 실시해 구태의연한 기존의 학설을 논파했다.
    Dr. kim conducted a new experiment to discuss the outdated theory.
  • 담당 검사는 날카로운 반론으로 무죄를 주장하는 박 변호사의 변론을 논파하고 피고인에게 사형을 구형했다.
    The prosecutor in charge argued against park's plea for innocence with a sharp counterargument and demanded the death penalty for the defendant.
Từ đồng nghĩa 설파하다(說破하다): 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논파하다 (논파하다) 논파하는 () 논파하여 () 논파하니 () 논파합니다 (논파함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119)