🌟 날래다

Tính từ  

1. 움직임이 나는 것처럼 매우 빠르다.

1. VÙN VỤT, THOĂN THOẮT: Di chuyển rất nhanh như bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날랜 솜씨.
    Sleek workmanship.
  • 날래게 움직이다.
    Move swiftly.
  • 걸음이 날래다.
    Walk fast.
  • 동작이 날래다.
    The movement is swift.
  • 몸이 날래다.
    The body flies.
  • 손이 날래다.
    Hands fly.
  • 빵집 주인은 주문이 들어온 많은 양의 빵을 날랜 솜씨로 혼자 다 만들어 냈다.
    The baker made all the bread on his own with the skill of flying the large quantity of bread which had been ordered.
  • 민준은 걸음이 날래서 남들은 십 분 걸리는 거리를 오 분이면 다녀온다.
    Minjun walks easily, so others take only five minutes to get there.
  • 선생님이 열 시까지 청소를 다 하라고 하셨는데 십 분밖에 안 남았어.
    The teacher told me to finish the cleaning by ten o'clock, but i only have ten minutes left.
    날래게 움직이면 시간 안에 할 수 있을 거야.
    If you move quickly, you'll be able to do it in time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날래다 (날래다) 날랜 (날랜) 날래어 (날래어) 날래 (날래) 날래니 (날래니) 날랩니다 (날램니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8)