🌟 관용어 (慣用語)

  Danh từ  

1. 오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.

1. QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ: Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어려운 관용어.
    A difficult idiom.
  • 관용어 표현.
    The expression of idioms.
  • 관용어의 의미.
    Meaning of idioms.
  • 관용어를 공부하다.
    Study idioms.
  • 관용어를 외우다.
    Memorize idioms.
  • 관용어를 이해하다.
    Understand idioms.
  • '비행기 태운다’는 말은 남을 지나치게 칭찬한다는 의미의 관용어이다.
    The word 'burn an airplane' is an idiom that means too much praise for others.
  • 외국어의 관용어를 곧이곧대로 해석해서는 의미를 제대로 파악할 수 없다.
    The idiom of a foreign language cannot be interpreted in a literal way to grasp its meaning.
  • 선생님, '발이 넓다'라는 말은 발이 크다는 뜻이에요?
    Sir, does the word 'large foot' mean big feet?
    관용어로 쓸 때는 인맥이 넓고 아는 사람이 많다는 뜻이에요.
    When you use idioms, it means you have a lot of connections and people you know.
Từ đồng nghĩa 관용구(慣用句): 오랫동안 관습적으로 쓰이며 특별한 의미를 가지게 된 두 개 이상의 단어…
Từ đồng nghĩa 숙어(熟語): 오랫동안 관습적으로 쓰이면서 특별한 의미를 가지게 된 여러 단어로 이루어진…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관용어 (과뇽어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226)