🌟 내재하다 (內在 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내재하다 (
내ː재하다
)
📚 Từ phái sinh: • 내재(內在): 사물이나 현상의 내부에 존재함. 또는 그런 존재.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 내재하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226)