🌟 내재하다 (內在 하다)

Động từ  

1. 사물이나 현상의 내부에 존재하다.

1. TỒN TẠI BÊN TRONG, TIỀM ẨN BÊN TRONG: Tồn tại bên trong sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본성이 내재하다.
    Inherent in nature.
  • 의미를 내재하다.
    Embrace meaning.
  • 사회에 내재하다.
    Embedded in society.
  • 작품에 내재하다.
    Embodied in the work.
  • 현상에 내재하다.
    Embedded in the phenomenon.
  • 시를 감상할 때는 단어 속에 내재한 풍부한 의미를 밝히는 것이 도움이 된다.
    When appreciating poetry, it is helpful to reveal the rich meaning inherent in words.
  • 성선설의 입장에서는 아무리 악한 사람이더라도 선한 부분이 내재해 있다고 믿는다.
    From the standpoint of sung sun-seol, no matter how evil a man may be, he believes that the good part is inherent.
  • 왜 그렇게 남을 이기고 싶어 해?
    Why do you want to beat others so badly?
    내 안에 꼭 이겨야 한다는 승부욕이 내재해 있나 봐.
    I guess i have a competitive spirit in me that i have to win.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내재하다 (내ː재하다)
📚 Từ phái sinh: 내재(內在): 사물이나 현상의 내부에 존재함. 또는 그런 존재.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226)