🌟 널브러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 널브러지다 (
널브러지다
) • 널브러지는 () • 널브러지어 (널브러지어
널브러지여
) 널브러져 (널브러저
) • 널브러지니 () • 널브러집니다 (널브러짐니다
)
🗣️ 널브러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 어지러이 널브러지다. [어지러이]
- 방구석에 널브러지다. [방구석 (房구석)]
🌷 ㄴㅂㄹㅈㄷ: Initial sound 널브러지다
-
ㄴㅂㄹㅈㄷ (
널브러지다
)
: 질서 없이 지저분하게 이리저리 아무렇게나 널려 있다.
Động từ
🌏 BÀY BIỆN LUNG TUNG, VUNG VÃI KHẮP NƠI: Vung vãi chỗ này chỗ kia một cách bề bộn không có trật tự.
• Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Hẹn (4)