🌟 널브러지다

Động từ  

1. 질서 없이 지저분하게 이리저리 아무렇게나 널려 있다.

1. BÀY BIỆN LUNG TUNG, VUNG VÃI KHẮP NƠI: Vung vãi chỗ này chỗ kia một cách bề bộn không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땅에 널브러지다.
    Spread on the ground.
  • 방에 널브러지다.
    Strew about the room.
  • 사방에 널브러지다.
    Spread all over.
  • 아무렇게나 널브러지다.
    Throw it all the way.
  • 어지럽게 널브러지다.
    Sprawl dizzy.
  • 지저분하게 널브러지다.
    Litter down.
  • 경기가 끝난 뒤 관중석에는 쓰레기가 널브러져 있었다.
    Trash was scattered in the stands after the game.
  • 지수의 방은 잡동사니가 사방에 널브러져 있어 발 디딜 틈이 없었다.
    Jisoo's room was all over the place, so there was no room to step on.
  • 옷이 왜 이렇게 지저분하게 널브러져 있니?
    Why are your clothes so messy?
    곧 정리할게요.
    I'll be right back.

2. 힘이 빠져 몸을 바로 세워 움직이지 못하고 축 늘어져 있다.

2. NẰM DÀI, NẰM SẢI DÀI, KHỤY XUỐNG: Không còn sức lực nên không thể đứng thẳng di chuyển được mà còng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리에 널브러지다.
    Spread out on the street.
  • 땅바닥에 널브러지다.
    Spread on the ground.
  • 마당에 널브러지다.
    Spread out in the yard.
  • 운동장에 널브러지다.
    Spread out on the playground.
  • 풀밭에 널브러지다.
    Spread on the grass.
  • 훈련에 지친 선수들이 운동장에 축 널브러져 있었다.
    The athletes who were tired of training were sprawled out on the playground.
  • 나는 집에 돌아오자마자 방바닥에 널브러진 채 잠이 들었다.
    As soon as i got home, i fell asleep, sprawled on the floor.
  • 그렇게 힘없이 널브러져 있지 말고 일어나 봐.
    Don't be so powerless and get up.
    몸에 기운이 하나도 없어요.
    I don't feel any energy in my body.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 널브러지다 (널브러지다) 널브러지는 () 널브러지어 (널브러지어널브러지여) 널브러져 (널브러저) 널브러지니 () 널브러집니다 (널브러짐니다)

🗣️ 널브러지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 널브러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Hẹn (4)