🌟 금쪽같다 (金 쪽같다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금쪽같다 (
금쪽깓따
) • 금쪽같은 (금쪽까튼
) • 금쪽같아 (금쪽까타
) • 금쪽같으니 (금쪽까트니
) • 금쪽같습니다 (금쪽깓씀니다
)
🌷 ㄱㅉㄱㄷ: Initial sound 금쪽같다
-
ㄱㅉㄱㄷ (
감쪽같다
)
: 남이 알 수 없을 정도로 꾸미거나 고친 흔적이 없다.
Tính từ
🌏 NHƯ TRƯỚC, NHƯ CŨ, NHƯ VỐN CÓ: Không có dấu vết đã điều chỉnh hay trang trí đến mức người khác không thể biết được. -
ㄱㅉㄱㄷ (
금쪽같다
)
: 아주 귀하고 소중하다.
Tính từ
🌏 QUÝ NHƯ VÀNG: Rất quý và quan trọng.
• Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155)