🌟 급브레이크 (急 brake)

Danh từ  

1. 자동차나 오토바이 등을 갑자기 멈추게 함. 또는 그렇게 하는 장치.

1. SỰ PHANH GẤP, BỘ PHANH GẤP: Việc làm cho ô tô hoặc xe máy dừng lại đột ngột. Hoặc thiết bị làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오토바이 급브레이크.
    A sudden brake on a motorcycle.
  • 자동차 급브레이크.
    A sudden brake on a car.
  • 급브레이크 소리.
    Sudden brake sound.
  • 급브레이크를 걸다.
    Put on a sudden brake.
  • 급브레이크를 밟다.
    Brake sharply.
  • 나는 길에서 갑자기 사람이 튀어나와 급브레이크를 걸었다.
    I had a sudden burst out of the road and put on a sudden brake.
  • 빙판길에서 급브레이크를 밟으면 차가 제자리에서 돌 수도 있어 위험하다.
    A sudden brake on an icy road is dangerous as the car may turn in place.
  • 오늘 차 사고 났다며?
    I heard you had a car accident today.
    응. 앞서가던 차가 급브레이크를 거는 바람에 미처 멈추지 못하고 그 차를 들이받았어.
    Yes. the car in front of me suddenly put on a brake and i couldn't stop and ran into it.

💕Start 급브레이크 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191)