🌟 급브레이크 (急 brake)
Danh từ
🌷 ㄱㅂㄹㅇㅋ: Initial sound 급브레이크
-
ㄱㅂㄹㅇㅋ (
급브레이크
)
: 자동차나 오토바이 등을 갑자기 멈추게 함. 또는 그렇게 하는 장치.
Danh từ
🌏 SỰ PHANH GẤP, BỘ PHANH GẤP: Việc làm cho ô tô hoặc xe máy dừng lại đột ngột. Hoặc thiết bị làm như vậy.
• Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191)