🌟 능청꾸러기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능청꾸러기 (
능청꾸러기
)
🌷 ㄴㅊㄲㄹㄱ: Initial sound 능청꾸러기
-
ㄴㅊㄲㄹㄱ (
능청꾸러기
)
: 마음속으로는 다른 생각을 하면서 겉으로는 아무렇지 않은 것처럼 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TINH QUÁI, KẺ QUỶ QUYỆT: Người giấu đi suy nghĩ xảo quyệt và hành động một cách ranh mãnh.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)