🌟 급수차 (給水車)

Danh từ  

1. 물을 공급할 때 쓰는, 물탱크가 달려 있는 차.

1. XE CẤP NƯỚC: Xe chở thùng chứa nước để đi cấp nước

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 급수차.
    A large water supply truck.
  • 급수차 한 대.
    One water supply truck.
  • 급수차가 오다.
    Water supply comes.
  • 급수차가 공급하다.
    The water supply is supplied by water supply.
  • 급수차를 보내다.
    Send a water supply truck.
  • 급수차를 사용하다.
    Use a water supply truck.
  • 급수차를 지원하다.
    Support water supply vehicles.
  • 급수차에 물을 채우다.
    Fill the water supply truck with water.
  • 가뭄이 계속되자 농촌에서는 메마른 논에 급수차로 물을 대는 작업이 한창이었다.
    As the drought continued, the work of watering dry rice fields with water trucks was in full swing in the countryside.
  • 정부에서는 가뭄이 심해 식수가 부족한 시골 마을에 식수를 공급하기 위해 급수차를 보냈다.
    The government sent water trucks to supply drinking water to rural villages where drought was so severe that they lacked drinking water.
  • 옆 건물에 대형 화재가 발생했다면서요?
    I heard there was a big fire in the next building?
    네. 다행히 소방서에서 대형 급수차를 급히 보내서 불을 빨리 껐대요.
    Yeah. fortunately, the fire department sent a large water supply truck and put out the fire quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급수차 (급쑤차)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11)