🌟

Danh từ  

1. 땅바닥이 진흙으로 우묵하고 깊게 파이고 항상 물이 많이 괴어 있는 곳.

1. ĐẦM LẦY: Nơi nền đất trũng xuống bởi đất bùn và bị đào sâu, luôn luôn đọng nhiều nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 습한 .
    Wet swamp.
  • 에 사는 식물.
    Plants that live in swamps.
  • 에 빠지다.
    Fall into a swamp.
  • 에서 살다.
    Living in a swamp.
  • 에서 자라다.
    Growing up in a swamp.
  • 에서 헤어나다.
    Get out of the swamp.
  • 우리는 에 길다랗게 자라 있는 갈대들을 바라보았다.
    We looked at the reeds growing long in the swamp.
  • 에서 나오려고 허둥댈수록 남자의 몸은 진흙 속으로 더욱 빨려 들어갔다.
    The more he struggled to get out of the swamp, the more his body was sucked into the mud.
  • 에는 희귀한 식물들이 많이 살고 있다면서요?
    I hear there are many rare plants living in this swamp.
    네, 그래서 국가에서 환경 보호를 위해 꾸준히 관리하고 있답니다.
    Yes, that's why the state is constantly managing it for environmental protection.
Từ tham khảo 웅덩이: 땅이 아래로 우묵하게 파여 물이 모여 있는 곳.

2. (비유적으로) 빠져나오거나 그만두기 힘든 상태나 상황.

2. BÃI LẦY (BỊ SA LẦY VÀO): (cách nói ẩn dụ) Tình huống hay trạng thái khó từ bỏ hoặc thoát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도박의 .
    A swamp of gambling.
  • 연패의 .
    A swamp of losing streaks.
  • 적자의 .
    The swamp of the deficit.
  • 착각의 .
    The swamp of illusion.
  • 에 갇히다.
    Be bogged down in a swamp.
  • 에 빠지다.
    Fall into a swamp.
  • 에서 헤어나다.
    Get out of the swamp.
  • 박 사장은 사업에 실패하고 절망의 에 갇혀 버렸다.
    Park failed in business and was trapped in a swamp of despair.
  • 그 남자는 도박의 에 빠져 전 재산을 날리고 말았다.
    The man fell into a swamp of gambling and lost his entire fortune.
  • 몹시 피곤했던 나는 눕자마자 잠의 속으로 빠져들었다.
    Tired as hell, i fell into the swamp of sleep as soon as i lay down.
  • 그 부인은 집이 망했는데도 아직도 사치를 하고 다닌다더라.
    She says her house is ruined and she still lives in luxury.
    사치의 에서 헤어나기는 좀처럼 쉽지 않죠.
    It's hard to get out of the swamp of luxury.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 늪이 (느피) 늪도 (늡또) 늪만 (늠만)

📚 Annotation: 주로 '∼의 늪'으로 쓴다.

Start

End


Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88)