🌟 급락하다 (急落 하다)

Động từ  

1. 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지다.

1. GIẢM ĐỘT NGỘT , GIẢM ĐỘT BIẾN: Giá cổ phiếu hay vật giá giảm bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격이 급락하다.
    Prices plummet.
  • 땅값이 급락하다.
    Land prices plummet.
  • 주가가 급락하다.
    Stock prices plummet.
  • 증시가 급락하다.
    The stock market falls sharply.
  • 환율이 급락하다.
    The exchange rate falls sharply.
  • 올해는 풍년이 들어 쌀값이 급락하였다.
    Rice prices have plummeted this year due to a good harvest.
  • 집값이 급락하자 전셋집을 구하려는 사람들이 갑자기 많아졌다.
    As housing prices plunged, suddenly more people tried to get a rental house.
  • 내가 산 주식의 주가가 급락했어.
    The stock i bought plunged.
    잘 오르다가 왜 갑자기 떨어졌대?
    Why did he suddenly fall off after climbing well?
Từ đồng nghĩa 폭락하다(暴落하다): 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어지다., 인기나 체면 등이…
Từ trái nghĩa 급등하다(急騰하다): 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급락하다 (금나카다)
📚 Từ phái sinh: 급락(急落): 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98)