🌟 급락하다 (急落 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급락하다 (
금나카다
)
📚 Từ phái sinh: • 급락(急落): 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어짐.
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 급락하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98)