🌟 깡통(을) 차다

1. 거지와 같은 처지가 되다.

1. Trở nên tình trạng như ăn mày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 남자는 사업이 망해서 재산을 모두 잃고 깡통을 찼다.
    The man lost all his fortune and kicked the can because his business went bankrupt.

💕Start 깡통을차다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78)