🌟 내년도 (來年度)

Danh từ  

1. 다음 해의 연도.

1. NĂM SAU, SANG NĂM: Năm tiếp theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내년도 계획.
    Plans for next year.
  • 내년도 상반기.
    The first half of next year.
  • 내년도 연봉.
    Next year's salary.
  • 내년도 예산.
    Next year's budget.
  • 내년도 전망.
    Prospects for next year.
  • 내년도 하반기.
    Second half of next year.
  • 정부는 올해 자료를 참고하여 내년도 예산을 발표했다.
    The government announced next year's budget, referring to this year's data.
  • 국내 경제가 점점 좋아지면서 내년도에는 금년에 비해 일자리가 대폭 늘어날 것으로 전망된다.
    With the domestic economy getting better, jobs are expected to increase significantly next year compared to this year.
  • 너희 부부는 내년도 계획이 어떻게 되니?
    What are your couple's plans for next year?
    우리는 집을 살 계획이야.
    We're planning to buy a house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내년도 (내년도)

🗣️ 내년도 (來年度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)