🌟 꺼리다

  Động từ  

1. 자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하다.

1. NGẠI, E NGẠI, NGẦN NGẠI: Lo ngại rằng sẽ xảy ra thiệt hại cho mình nên tránh né hoặc ghét sự vật hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가르쳐 주기를 꺼리다.
    Unwilling to teach.
  • 공개를 꺼리다.
    Reluctant to disclose.
  • 구매를 꺼리다.
    Reluctant to buy.
  • 돕기를 꺼리다.
    Reluctant to help.
  • 만나기를 꺼리다.
    Reluctant to meet.
  • 말하기를 꺼리다.
    Reluctant to speak.
  • 매수를 꺼리다.
    Be reluctant to buy.
  • 변경을 꺼리다.
    Reluctant to change.
  • 사람들을 꺼리다.
    Shun people.
  • 술을 꺼리다.
    Refrain from drinking.
  • 시선을 꺼리다.
    Keep one's eyes off.
  • 어울리기를 꺼리다.
    Reluctant to get along.
  • 그는 어눌한 발음 때문에 사람들 만나기를 꺼렸다.
    He was reluctant to meet people because of his poor pronunciation.
  • 학생들은 선생님께서 어려운 질문을 하실까 봐 선생님과 시선 맞추기를 꺼렸다.
    Students were reluctant to look at the teacher for fear that he might ask difficult questions.

2. 불편하거나 좋지 않은 데가 있어 마음에 걸리다.

2. NGẠI: Vướng bận trong lòng vì có phần không tốt hoặc bực bội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꺼릴 만한 행동.
    Actions that might be repulsive.
  • 마음에 꺼리다.
    Disgraceful.
  • 양심에 꺼리다.
    Beware of conscience.
  • 나는 마음에 꺼릴 만한 일은 하지 않으려고 한다.
    I'm not going to do anything that might offend me.
  • 김 사장은 아무리 큰 이익이 생긴다고 해도 양심에 꺼리는 행동은 절대 하지 않는다.
    No matter how big a profit may be, kim never acts reluctant to pay his conscience.
  • 나를 위해서 선생님한테 거짓말 한 번만 해 줘.
    Just lie to the teacher for me.
    미안해. 양심에 꺼려서 싫어.
    I'm sorry. i don't like it because i don't feel guilty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼리다 (꺼ː리다) 꺼리어 (꺼ː리어꺼ː리여) 꺼려 (꺼ː려) 꺼리니 (꺼ː리니)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 꺼리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꺼리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78)