Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼칠꺼칠하다 (꺼칠꺼칠하다) • 꺼칠꺼칠한 (꺼칠꺼칠한) • 꺼칠꺼칠하여 (꺼칠꺼칠하여) 꺼칠꺼칠해 (꺼칠꺼칠해) • 꺼칠꺼칠하니 (꺼칠꺼칠하니) • 꺼칠꺼칠합니다 (꺼칠꺼칠함니다)
꺼칠꺼칠하다
꺼칠꺼칠한
꺼칠꺼칠하여
꺼칠꺼칠해
꺼칠꺼칠하니
꺼칠꺼칠함니다
Start 꺼 꺼 End
Start
End
Start 칠 칠 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155)