🌟 꺼칠하다

Tính từ  

1. 피부나 시물의 표면이 윤기가 없고 거칠다.

1. SẦN SÙI, XÙ XÌ, LỞM CHỞM (LÔNG, RÂU, TÓC), THÔ RÁP: Da hay bề mặt đồ vật thô ráp và không có độ bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꺼칠한 손.
    Stiff hands.
  • 꺼칠한 얼굴.
    A tough face.
  • 살갗이 꺼칠하다.
    Skin is rough.
  • 살결이 꺼칠하다.
    The skin is tough.
  • 털이 꺼칠하다.
    Hairy.
  • 피부가 꺼칠하다.
    Have a rough skin.
  • 그곳은 오랜 가뭄으로 풀들이 다 말라붙어 꺼칠한 황무지가 되어 있었다.
    The place had become a grubby wasteland, with the grass all dried up in the long drought.
  • 할머니의 손은 평생 고된 농사일을 하셔서 꺼칠했다.
    Grandmother's hands were hard-working all her life.
  • 너 얼굴이 꺼칠어 보인다.
    Your face looks rough.
    그렇게 보여? 요즘 스트레스를 많이 받았거든.
    Does it look like that? i've been under a lot of stress lately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼칠하다 (꺼칠하다) 꺼칠한 (꺼칠한) 꺼칠하여 (꺼칠하여) 꺼칠해 (꺼칠해) 꺼칠하니 (꺼칠하니) 꺼칠합니다 (꺼칠함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)