🌟 껌벅이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껌벅이다 (
껌버기다
)
📚 Từ phái sinh: • 껌벅: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양., 큰 …
🌷 ㄲㅂㅇㄷ: Initial sound 껌벅이다
-
ㄲㅂㅇㄷ (
끔벅이다
)
: 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHỚP TẮT, BẬT RỒI TẮT: Ánh sáng lớn bỗng tối đi rồi trở nên sáng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
깜박이다
)
: 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㅇㄷ (
껌벅이다
)
: 큰 불빛이 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
꾸벅이다
)
: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)