🌟 꼬깃꼬깃하다

Động từ  

1. 자잘한 금이 생기도록 자꾸 함부로 구기다.

1. VÒ NHÀU NHĨ, VO VIÊN: Vò lung tung liên tục làm sinh ra các nếp nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 꼬깃꼬깃하다.
    Wiggle money.
  • 종이를 꼬깃꼬깃하다.
    Crinkle paper.
  • 지폐를 꼬깃꼬깃하다.
    Skewer a bill.
  • 쪽지를 꼬깃꼬깃하다.
    Twist a note.
  • 편지를 꼬깃꼬깃하다.
    Wrinkle a letter.
  • 그는 아내 몰래 비상금을 꼬깃꼬깃하여 책 속에 숨겨 두었다.
    He kept the emergency money hidden in the book, twisting it behind his wife's back.
  • 나는 긴장하면 손에 잡히는 종이를 꼬깃꼬깃하는 버릇이 있다.
    I have a habit of twisting paper that gets caught in my hands when i'm nervous.
  • 그 쪽지가 뭐길래 날 보더니 꼬깃꼬깃해서 뒤로 숨겨?
    What's that note that you looked at me and hid it in the back because it was wrinkled?
    아, 아무것도 아니니 신경 쓰지 마.
    Oh, it's nothing, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬깃꼬깃하다 (꼬긷꼬기타다) 꼬깃꼬깃하는 (꼬긷꼬기타는) 꼬깃꼬깃하여 (꼬긷꼬기타여) 꼬깃꼬깃해 (꼬긷꼬기태) 꼬깃꼬깃하니 (꼬긷꼬기타니) 꼬깃꼬깃합니다 (꼬긷꼬기탐니다)
📚 Từ phái sinh: 꼬깃꼬깃: 자잘한 금이 생기도록 자꾸 함부로 구기는 모양.

💕Start 꼬깃꼬깃하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)