🌟 능히 (能 히)

Phó từ  

1. 능력이 있어 쉽게.

1. MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách dễ dàng vì có năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능히 이기다.
    Win skillfully.
  • 능히 이해하다.
    Understand well.
  • 능히 합격하다.
    Pass well.
  • 능히 해결하다.
    To solve(a problem).
  • 능히 해내다.
    Perfectly pull it off.
  • 김 감독이 지도했다면 이번 경기에서 우리 팀이 능히 승리할 수 있다.
    If kim had coached us, our team could have won this game.
  • 오늘 시험 문제는 평소 수업을 잘 들은 사람이라면 누구나 능히 풀 수 있는 수준이었다.
    Today's exam questions were at a level that anyone who has taken the usual class could solve.
  • 내가 입사 시험에 합격할 수 있을까?
    Can i pass the entrance exam?
    걱정하지 마, 일 년 동안 열심히 준비했으니까 능히 합격할 수 있어.
    Don't worry, i've been working hard for a year, so i can pass.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능히 (능히)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7)