🌟 내드리다

Động từ  

1. 윗사람에게 자신이 가지고 있던 물건을 꺼내어 주다.

1. DÂNG, BIẾU: Lấy đồ vật mà mình có ra đưa cho người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 내드리다.
    Pay the money.
  • 물건을 내드리다.
    Offer goods.
  • 선생님께 내드리다.
    Give it to the teacher.
  • 손님에게 내드리다.
    Offer to a guest.
  • 주인에게 내드리다.
    Give it to the master.
  • 어머니는 우리 집에 묵을 손님께 이불을 내드렸다.
    Mother put out a blanket for a guest who was staying at my house.
  • 그는 충성을 맹세하는 증표로 집안의 가보를 대장에게 내드렸다.
    He handed down the family heirloom to the captain in a pledge of loyalty.
  • 어이, 최 씨. 돈을 빌려 갔으면 이자를 내야 할 거 아냐?
    Hey, mr. choi. shouldn't you pay interest if you borrowed money?
    제가 가진 것은 이미 저번에 다 내드렸습니다.
    I already gave you everything i had last time.

2. 가지고 있거나 차지하고 있던 것을 윗사람에게 넘겨주다.

2. ĐỂ DÀNH, NHƯỜNG: Chuyển giao cái mình đang cầm hoặc đang có cho người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방을 내드리다.
    Drop the room.
  • 안방을 내드리다.
    Give out the master bedroom.
  • 자리를 내드리다.
    Give up one's seat.
  • 기꺼이 내드리다.
    I'm willing to give it to you.
  • 지수는 버스에서 할머니께 자기가 앉아있던 자리를 내드렸다.
    Jisoo gave her grandmother her seat on the bus.
  • 승규야, 오늘은 손님께 네 방을 내드리고 안방에서 자야겠다.
    Seung-gyu, i'll give your guest your room today and sleep in the master bedroom.
    네, 아빠.
    Yes, dad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내드리다 (내ː드리다) 내드리어 (내ː드리어내ː드리여) 내드려 (내ː드려) 내드리니 (내ː드리니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208)