🌟 대양 (大洋)

  Danh từ  

1. 태평양, 대서양, 인도양, 북극해, 남극해 같은 아주 넓은 바다.

1. ĐẠI DƯƠNG: Biển rất rộng lớn như Thái Bình Dương, Đại Tây dương, Ấn Độ dương, Bắc Băng Dương, Nam Băng Dương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거대한 대양.
    Giant ocean.
  • 대양을 바라보다.
    Look at the ocean.
  • 대양을 항해하다.
    Sail the ocean.
  • 대양을 헤엄치다.
    Swim the ocean.
  • 대양으로 흐르다.
    Flow into the ocean.
  • 인천에서 출발한 비행기는 대양을 건너 미국에 착륙했다.
    The plane from incheon crossed the ocean and landed in the united states.
  • 인근 연해에서 유조선이 전복되어 기름이 대양으로까지 흘러들어 심각한 환경 오염을 일으키고 있다.
    An oil tanker capsized in the nearby coastal waters, causing oil to flow into the ocean, causing serious environmental pollution.
  • 여객선을 타고 하는 여행은 어땠어?
    How was your trip on the ferry?
    매일 밤 대양 한가운데서 선상 파티도 하고 색다른 일을 많이 경험했어.
    Every night in the middle of the ocean, i've had a shipboard party and a lot of different things.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대양 (대ː양)
📚 Từ phái sinh: 대양적: 대양의 성질을 가진. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 대양 (大洋) @ Giải nghĩa

🗣️ 대양 (大洋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)