🌟 단짝 (單 짝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단짝 (
단짝
) • 단짝이 (단짜기
) • 단짝도 (단짝또
) • 단짝만 (단짱만
)
🗣️ 단짝 (單 짝) @ Ví dụ cụ thể
- 지수랑 유민이는 단짝 친구랬는데 정말 매일 붙어 다니네. [-랬는데]
- 단짝 친구와 동승한 기차 여행은 심심하지 않고 매우 즐거웠다. [동승하다 (同乘하다)]
- 짝꿍과 나는 알게 모르게 단짝 친구가 되어 있었다. [알게 모르게]
- 찰떡궁합 단짝. [찰떡궁합 (찰떡宮合)]
- 아주 편하고 좋아요. 그이와 제 성격이 어슷비슷해서 단짝 친구처럼 지내요. [어슷비슷하다]
- 공교하게도 대학교에서 초등학교 때의 단짝 친구를 만났다. [공교하다 (工巧하다)]
- 단짝 친구. [친구 (親舊)]
- 유민이의 버릇은 단짝 친구에게서 온 것이었다. [오다]
- 응. 단짝 친구가 나에게 함께 놀러 가자고 권해서 같이 따라갔다 왔어. [권하다 (勸하다)]
🌷 ㄷㅉ: Initial sound 단짝
-
ㄷㅉ (
둘째
)
: 순서가 두 번째인 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ HAI: Thứ tự là thứ hai. -
ㄷㅉ (
뒤쪽
)
: 향하고 있는 방향의 반대쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới. -
ㄷㅉ (
둘째
)
: 처음부터 세어 모두 두 개가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN THỨ HAI, LẦN HAI: Tính từ đầu thì tất cả được hai. -
ㄷㅉ (
둘째
)
: 두 번째 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ HAI: Thuộc thứ hai -
ㄷㅉ (
동쪽
)
: 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG, HƯỚNG ĐÔNG: Một trong bốn hướng, hướng mặt trời mọc. -
ㄷㅉ (
대쪽
)
: 대나무의 줄기를 쪼갠 조각.
Danh từ
🌏 THANH TRE: Đoạn tre được chẻ từ cây tre. -
ㄷㅉ (
두째
)
: → 둘째 1
Danh từ
🌏 -
ㄷㅉ (
두째
)
: → 둘째 2
Số từ
🌏 -
ㄷㅉ (
단짝
)
: 아주 친해서 항상 함께 다니는 사이. 또는 그러한 친구.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ TÂM GIAO, NGƯỜI BẠN TÂM GIAO: Quan hệ rất thân thiết, luôn cùng đồng hành. Hoặc người bạn như vậy. -
ㄷㅉ (
두째
)
: → 둘째 3
Định từ
🌏 -
ㄷㅉ (
등짝
)
: (속된 말로) 등.
Danh từ
🌏 TẤM LƯNG: (cách nói thông tục) Lưng.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)