🌟 단팥죽 (단팥 粥)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단팥죽 (
단팓쭉
) • 단팥죽이 (단팓쭈기
) • 단팥죽도 (단팓쭉또
) • 단팥죽만 (단팓쭝만
)
🌷 ㄷㅍㅈ: Initial sound 단팥죽
-
ㄷㅍㅈ (
대표적
)
: 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU BIỂU, TÍNH ĐẠI DIỆN: Cái xuất chúng hay hoàn hảo nhất đáng làm đại diện cho một lĩnh vực hay một đoàn thể nào đó. -
ㄷㅍㅈ (
대표적
)
: 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU BIỂU, MANG TÍNH ĐẠI DIỆN: Nổi bật hay xuất sắc nhất xứng đáng đại diện cho tổ chức hay lĩnh vực nào đó. -
ㄷㅍㅈ (
대폭적
)
: 변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰 것.
Danh từ
🌏 TÍNH RỘNG LỚN: Việc quy mô, phạm vị hay độ rộng của sự thay đổi rất lớn. -
ㄷㅍㅈ (
뒤표지
)
: 책의 뒷면 표지.
Danh từ
🌏 BÌA SAU: Bìa ở mặt sau của sách. -
ㄷㅍㅈ (
도피적
)
: 무엇을 피해 도망가거나 외면하려고 하는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ĐÀO THOÁT, CÓ TÍNH ĐÀO TẨU: Định bỏ trốn hoặc ngoảnh mặt để tránh điều gì đó. -
ㄷㅍㅈ (
대표작
)
: 어떤 사람이나 시대, 집단 등을 대표할 만한 가장 좋은 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM TIÊU BIỂU: Tác phẩm tốt nhất đáng để làm đại diện cho một đoàn thể, thời đại hay người nào đó. -
ㄷㅍㅈ (
대폿집
)
: 대포를 파는, 값이 싼 술집.
Danh từ
🌏 TIỆM RƯỢU DAE-PO: Tiệm rượu rẻ tiền bán loại rượu dae-po (Rượu dae-po là loại rượu uống bằng chén lớn.) -
ㄷㅍㅈ (
대패질
)
: 대패로 나무를 깎는 일.
Danh từ
🌏 (VIỆC) BÀO: Việc bào cây bằng cái bào gỗ. -
ㄷㅍㅈ (
단편집
)
: 단편 소설들을 모아서 만든 책.
Danh từ
🌏 TẬP TRUYỆN NGẮN: Cuốn sách tập hợp những truyện ngắn. -
ㄷㅍㅈ (
득표자
)
: 선거에서 찬성표를 얻은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC BỎ PHIẾU, NGƯỜI ĐƯỢC BẦU: Người nhận được phiếu tán thành trong cuộc bầu cử. -
ㄷㅍㅈ (
대표자
)
: 전체를 대표하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠI DIỆN, ĐẠI BIỂU: Người đại diện cho toàn thể. -
ㄷㅍㅈ (
도피적
)
: 무엇을 피해 도망가거나 외면하려고 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRỐN CHẠY: Việc quay lưng hoặc bỏ trốn để né tránh điều gì đó. -
ㄷㅍㅈ (
단팥죽
)
: 팥을 삶아 으깨 넣어 달게 만든 죽.
Danh từ
🌏 DANPATJUK; CHÁO ĐỖ ĐỎ, CHÈ ĐỖ ĐỎ: Món cháo được làm bằng cách luộc chín rồi giằm nát đỗ đỏ ra sau đó cho đường vào. -
ㄷㅍㅈ (
대폭적
)
: 변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰.
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY MÔ: Quy mô, phạm vi hay diện rộng của sự biến đổi rất lớn.
• Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255)