🌟 까물까물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까물까물 (
까물까물
)
📚 Từ phái sinh: • 까물까물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다., 물체가 보일 듯 말 … • 까물까물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다., 물체가 보일 듯 말 듯 희…
🌷 ㄲㅁㄲㅁ: Initial sound 까물까물
-
ㄲㅁㄲㅁ (
까뭇까뭇
)
: 여기저기가 조금 검은 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LOANG LỔ: Hình ảnh chỗ này chỗ kia hơi đen. -
ㄲㅁㄲㅁ (
꼬물꼬물
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NGỌ NGUẬY, NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC: Hình ảnh cử động liên tục một cách chậm chạp với thân hình nhỏ nhắn. -
ㄲㅁㄲㅁ (
까물까물
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ngọn lửa nhỏ và yếu đang chuyển động như sắp tắt rồi lại không tắt. -
ㄲㅁㄲㅁ (
꾸물꾸물
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 CHẦM CHẬM: Hình ảnh cái gì đó cứ di chuyển một cách rất chậm chạ
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82)