🌟 까불다

Động từ  

2. 잘난 체하고 분수에 맞지 않게 행동하다.

2. HỢM HĨNH, TINH TƯỚNG, VÊNH VÁO: Hành động một cách tỏ vẻ ta đây và không đúng với bổn phận của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까부는 성격.
    A charlatan character.
  • 아이가 까불다.
    The child is acting up.
  • 부모에게 까불다.
    Fool at the parents.
  • 어른에게 까불다.
    Fool at an adult.
  • 겁도 없이 까불다.
    Be fearless.
  • 나는 나보다 세 살 많은 친척 형에게 반말로 까불었다.
    I spoke informally to my cousin, who was three years older than me.
  • 돈 좀 번다고 까부는 김 씨를 마을 사람들은 탐탁지 않게 생각했다.
    The villagers disapproved of kim for making some money.
  • 승규가 선배들한테 까불다가 혼났대.
    Seung-gyu got in trouble for playing tricks on his seniors.
    그러니까 예의 바르게 행동했어야지.
    So you should have been polite.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까불다 (까불다) 까불어 (까부러) 까부니 () 까붑니다 (까붐니다)


🗣️ 까불다 @ Giải nghĩa

🗣️ 까불다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)