🌟 가자미

Danh từ  

1. 몸이 납작하고 타원형이며 두 눈이 모두 오른쪽에 모여 있는 바닷물고기.

1. CÁ BƠN: Cá biển thân dẹt, hình bầu dục, hai mắt đều nằm ở bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가자미 한 마리.
    One flounder.
  • 가자미 요리.
    Garlic dish.
  • 가자미 조림.
    Braised crayfish.
  • 가자미 튀김.
    Fried crayfish.
  • 가자미를 굽다.
    Bake a flounder.
  • 가자미를 먹다.
    Eat a flounder.
  • 가자미를 잡다.
    Catch a flounder.
  • 화가 난 지수는 가자미처럼 눈을 뜨고 우리를 째려보았다.
    An angry jisoo opened her eyes like a crag and glared at us.
  • 어머니는 깨끗이 손질한 가자미를 튀겨 저녁 식탁에 올렸다.
    Mother fried a cleanly groomed ragfish and put it on the dinner table.
  • 여기 있는 생선은 넙치예요?
    Is this fish a halibut?
    납작하게 생긴 게 넙치랑 비슷하지만 이건 가자미랍니다.
    The flat one looks like a halibut, but it's a cragfish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가자미 (가자미)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101)