🌟 대결 (對決)

  Danh từ  

1. 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가림.

1. CUỘC THI ĐẤU, SỰ THI ĐẤU: Việc hai bên đối đầu nhau để phân chia thứ bậc hay thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실력 대결.
    Competency.
  • 자존심 대결.
    A battle of pride.
  • 두 팀의 대결.
    A showdown between the two teams.
  • 대결 상대.
    A rival.
  • 대결의 승자.
    The winner of the showdown.
  • 대결을 벌이다.
    Have a showdown.
  • 대결을 청하다.
    Call for a showdown.
  • 대결을 하다.
    Have a showdown.
  • 대결에서 승리하다.
    Win a showdown.
  • 대결에서 이기다.
    Win a contest.
  • 대결에서 지다.
    Defeat in a confrontation.
  • 대결에서 패배하다.
    Defeat in a confrontation.
  • 양 팀은 본격적인 대결을 앞두고 팽팽한 신경전을 벌였다.
    The two teams had a tense war of nerves ahead of a full-fledged showdown.
  • 연기파 배우 김 씨와 라이벌 이 씨의 연기 대결로 그 드라마는 촬영 전부터 화제를 모았다.
    The drama drew much attention even before filming due to the acting competition between actress kim and rival lee.
  • 이번 대결은 승패를 예상하기 어렵겠는데요?
    It's hard to predict the outcome of this match.
    네. 양 팀 모두 강력한 우승 후보로 실력이 막상막하입니다.
    Yes, both teams are neck and neck as strong favorites.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대결 (대ː결)
📚 Từ phái sinh: 대결하다(對決하다): 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가리다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Thể thao  

🗣️ 대결 (對決) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15)