🌟 대결 (對決)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대결 (
대ː결
)
📚 Từ phái sinh: • 대결하다(對決하다): 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가리다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Thể thao
🗣️ 대결 (對決) @ Ví dụ cụ thể
- 맞수 대결. [맞수 (맞手)]
- 씨름 대결. [씨름]
- 응, 힘과 기술의 대결이 아주 볼 만했어. [씨름]
- 난형난제의 대결. [난형난제 (難兄難弟)]
- 극한의 대결. [극한 (極限)]
- 파국적 대결. [파국적 (破局的)]
- 파국적인 대결. [파국적 (破局的)]
- 전면적 대결. [전면적 (全面的)]
- 세기의 대결. [세기 (世紀)]
- 맞아. 세기의 대결이 될 거라고 사람들도 다들 관심이 많아. [세기 (世紀)]
- 팽팽한 대결. [팽팽하다]
- 대결 구도. [구도 (構圖)]
- 완투 대결. [완투 (完投)]
- 숙명적 대결. [숙명적 (宿命的)]
- 무력 대결. [무력 (武力)]
- 무력 대결. [무력 (武力)]
- 게이머들의 대결. [게이머 (gamer)]
- 프로 게이머들이 집중하여 멋진 컴퓨터 게임 대결을 펼쳤다. [게이머 (gamer)]
- 일대일 대결. [일대일 (一對一)]
- 장외 대결. [장외 (場外)]
- 이번 경기는 장내 야구보다 관중들의 장외 응원 대결이 더 치열했다. [장외 (場外)]
- 양측 선수들은 경기 후 또 모여서 술 마시기 대결로 장외 힘겨루기를 했다. [장외 (場外)]
- 흑백의 대결. [흑백 (黑白)]
- 바둑판 위에서 흑백의 대결이 펼쳐졌다. [흑백 (黑白)]
- 검술 대결. [검술 (劍術)]
- 전면 대결. [전면 (全面)]
🌷 ㄷㄱ: Initial sound 대결
-
ㄷㄱ (
대구
)
: 영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAEGU: Thành phố trực thuộc trung ương của khu vực Yeongnam, phát triển các ngành công nghiệp như là công nghiệp dệt, ngoài ra còn nổi tiếng là vùng trồng táo. -
ㄷㄱ (
달걀
)
: 닭이 낳은 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng do gà đẻ ra. -
ㄷㄱ (
당근
)
: 붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 CỦ CÀ RỐT: Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt. -
ㄷㄱ (
단계
)
: 일이 변화해 나가는 각 과정.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC, GIAI ĐOẠN: Từng quá trình công việc thay đổi. -
ㄷㄱ (
대기
)
: 어떤 때나 기회를 기다림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỜ ĐỢI: Việc chờ thời hay cơ hội nào đó. -
ㄷㄱ (
듣기
)
: 남의 말을 올바르게 알아듣고 이해하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHE HIỂU: Việc nghe và hiểu đúng lời nói của người khác. -
ㄷㄱ (
대개
)
: 일반적으로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI KHÁI: Nhìn chung. -
ㄷㄱ (
단기
)
: 짧은 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn. -
ㄷㄱ (
대가
)
: 물건의 값으로 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TIỀN: Tiền trả theo giá của món hàng. -
ㄷㄱ (
동기
)
: 어떤 일이나 행동을 하게 되는 원인이나 기회.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ, LÝ DO: Cơ hội hay nguyên nhân để thực hiện hành động hay công việc nào đó. -
ㄷㄱ (
단골
)
: 정해 놓고 자주 가는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUEN, TIỆM QUEN: Cửa hàng mà mình đã định và thường xuyên tới mua hàng. -
ㄷㄱ (
되게
)
: 아주 몹시.
☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, THẬT: (chỉ mức độ) Rất -
ㄷㄱ (
대개
)
: 거의 전부.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI BỘ PHẬN, PHẦN LỚN: Hầu như toàn bộ -
ㄷㄱ (
동기
)
: 같은 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG KỲ, CÙNG KỲ: Cùng thời gian. -
ㄷㄱ (
대기
)
: 지구를 둘러싸고 있는 모든 공기.
☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÍ QUYỂN: Lớp không khí bao quanh trái đất. -
ㄷㄱ (
독감
)
: 매우 독한 유행성 감기.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM CÚM, CẢM ĐỘC: Cảm rất độc, có tính phổ biến. -
ㄷㄱ (
대강
)
: 자세하지 않고 간단한 줄거리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỀ CƯƠNG: Bản tóm tắt sơ sài và không chi tiết. -
ㄷㄱ (
등기
)
: 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록하는 일. 또는 그런 기록.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Việc ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà. Hoặc sự ghi chép như vậy. -
ㄷㄱ (
도구
)
: 어떤 일을 할 때 쓰이는 기구. 또는 연장.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠO CỤ, DỤNG CỤ, CÔNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Dụng cụ được dùng khi làm một việc gì đó. Hay đồ dùng. -
ㄷㄱ (
대강
)
: 자세히 하지 않고 간단하게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Một cách đơn giản mà không làm chi tiết.
• Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15)