🌟 노옹 (老翁)

Danh từ  

1. 늙은 남자.

1. ÔNG LÃO, CỤ ÔNG, ÔNG CỤ, ÔNG CỤ GIÀ: Người đàn ông già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백발의 노옹.
    A white-haired mule.
  • 허리가 굽은 노옹.
    Bent-waisted mowing.
  • 노옹과 노파.
    Noon and old woman.
  • 노옹을 모시다.
    Serve noah.
  • 이 길은 다리가 불편한 노옹을 모시고 가기에는 너무 험하다.
    This road is too rough for me to take the old man, whose legs are uncomfortable.
  • 머리가 흰 노옹이 지팡이를 짚고 우리에게 다가와 길을 물으셨다.
    A white-haired mule approached us with a cane and asked for directions.
  • 저기 계신 백발의 노옹은 누구시니?
    Who's that white-haired old man over there?
    마을에서 가장 나이가 많으신 어른이셔요.
    He is the oldest adult in town.
Từ trái nghĩa 노파(老婆): 늙은 여자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노옹 (노ː옹)

🗣️ 노옹 (老翁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119)