🌟 노인장 (老人丈)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 나이가 들어 늙은 사람.

1. CỤ GIÀ: (cách nói kính trọng) Người già lớn tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나이가 지긋한 노인장.
    Older senior citizen.
  • 점잖은 노인장.
    A decent old man.
  • 노인장을 모시다.
    Serve with the elder.
  • 노인장께 드리다.
    Give it to the elder.
  • 노인장께 여쭈다.
    Ask the elder.
  • 정자에는 점잖은 노인장 세 분이 앉아서 쉬고 계셨다.
    In the pavilion were three decent old men sitting and resting.
  • 나이가 지긋한 노인장들이 공원에 삼삼오오 모여서 바둑을 두신다.
    Older elders gather in the park in twos and threes to play baduk.
  • 노인장께서는 올해 연세가 얼마나 되십니까?
    How old are you this year?
    올해 여든 살이라오.
    Eighty this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노인장 (노ː인장)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Xem phim (105) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23)