🌟 노인장 (老人丈)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 나이가 들어 늙은 사람.

1. CỤ GIÀ: (cách nói kính trọng) Người già lớn tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나이가 지긋한 노인장.
    Older senior citizen.
  • 점잖은 노인장.
    A decent old man.
  • 노인장을 모시다.
    Serve with the elder.
  • 노인장께 드리다.
    Give it to the elder.
  • 노인장께 여쭈다.
    Ask the elder.
  • 정자에는 점잖은 노인장 세 분이 앉아서 쉬고 계셨다.
    In the pavilion were three decent old men sitting and resting.
  • 나이가 지긋한 노인장들이 공원에 삼삼오오 모여서 바둑을 두신다.
    Older elders gather in the park in twos and threes to play baduk.
  • 노인장께서는 올해 연세가 얼마나 되십니까?
    How old are you this year?
    올해 여든 살이라오.
    Eighty this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노인장 (노ː인장)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Luật (42)