🌟 기혼자 (旣婚者)

Danh từ  

1. 이미 결혼을 한 사람.

1. NGƯỜI CÓ GIA ĐÌNH: Người đã kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기혼자 모임.
    Married couples' meeting.
  • 기혼자 여부.
    Married.
  • 기혼자와 미혼자.
    Married and unmarried.
  • 기혼자가 되다.
    Become married.
  • 기혼자로 살다.
    Live as a married man.
  • 김 선생님은 자녀가 세 명이나 있는 기혼자이시다.
    Mr. kim is a married man with three children.
  • 요즘 기혼자 직장인들은 직장 생활 때문에 출산 계획을 미루고 있는 추세이다.
    Married workers are putting off their childbirth plans because of their careers.
  • 이번에 들어온 신입 사원이 기혼자래.
    The new employee who just joined us is married.
    그래? 그 직원이 이미 결혼했다고?
    Yeah? the employee's already married?
Từ trái nghĩa 미혼자(未婚者): 아직 결혼을 하지 않은 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기혼자 (기혼자)

🗣️ 기혼자 (旣婚者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23)