🌟 기혼자 (旣婚者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기혼자 (
기혼자
)
🗣️ 기혼자 (旣婚者) @ Ví dụ cụ thể
- 기혼자 가운데 불감증인 사람도 꽤 많다고 한다. [불감증 (不感症)]
🌷 ㄱㅎㅈ: Initial sound 기혼자
-
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학자
)
: 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
가해자
)
: 다른 사람에게 해를 준 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
• Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23)