🌟 기회주의적 (機會主義的)

Danh từ  

1. 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 것.

1. CƠ HỘI CHỦ NGHĨA: Việc không thể giữ vững được lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기회주의적인 발언.
    Opportunistic remarks.
  • 기회주의적인 사람.
    An opportunist.
  • 기회주의적인 성격.
    An opportunistic character.
  • 기회주의적인 속성.
    Opportunistic attributes.
  • 기회주의적인 태도.
    An opportunistic attitude.
  • 기회주의적으로 행동하다.
    Behave opportunistically.
  • 그 지도자의 기회주의적인 태도 때문에 여러 사람들이 실망하여 떠나갔다.
    The leader's opportunistic attitude disappointed many people and left.
  • 기업이 자꾸 기회주의적으로 처신하면 지속적인 이윤 창출이 어려울 수 있다.
    If an entity continues to act opportunistically, it may be difficult to generate sustained profits.
  • 민준이는 다른 친구들이 선생님께 혼나고 있을 때 꼭 평소에 안 하던 교실 청소를 하더라.
    When other friends were being scolded by the teacher, min-joon always cleaned the classroom that he didn't usually do.
    그럴 때 선생님께 칭찬을 받으려는 기회주의적인 습성이야.
    It's an opportunistic habit of getting praised by the teacher at that time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기회주의적 (기회주의적) 기회주의적 (기훼주이적)
📚 Từ phái sinh: 기회주의(機會主義): 자기만의 의견이나 생각 없이 조건이 좋은 일이나 기회를 잡아 이익을…

💕Start 기회주의적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132)