🌟 긴박하다 (緊迫 하다)

Tính từ  

1. 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급하다.

1. KHẨN KÍP, KHẨN CẤP, CẤP BÁCH: Gấp gáp và gay cấn tới mức không thể yên tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴박한 순간.
    An urgent moment.
  • 긴박한 일.
    An urgent matter.
  • 긴박한 현장.
    Urgent site.
  • 긴박하게 돌아가다.
    Turn urgent.
  • 긴박하게 전개되다.
    Deploys urgently.
  • 긴박하게 흐르다.
    Flow with urgency.
  • 사정이 긴박하다.
    Things are urgent.
  • 정세가 긴박하다.
    The situation is tense.
  • 두 나라의 대치 상황이 긴박해서 군인들은 현재 모두 대기 중인 상태이다.
    The confrontation between the two countries is tense and all the soldiers are now on standby.
  • 구조대원들이 긴박한 사고 현장에서 부상자들을 신속하게 구해 내었다.
    Rescuers quickly rescued the injured from the scene of the urgent accident.
  • 오랜만에 액션 영화를 보니까 정말 재미있었어.
    It was really fun to watch an action movie after a long time.
    응. 특히 주인공이 악당에게 쫓기는 긴박한 장면이 정말 흥미진진하더라.
    Yeah. especially, the urgent scene where the main character is chased by the villain was very interesting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴박하다 (긴바카다) 긴박한 (긴바칸) 긴박하여 (긴바카여) 긴박해 (긴바캐) 긴박하니 (긴바카니) 긴박합니다 (긴바캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365)