🌟 길다

☆☆   Động từ  

1. 머리카락이나 털이 자라다.

1. MỌC DÀI RA, DÀI RA: Tóc hoặc lông phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리가 길다.
    Long hair.
  • 발톱이 길다.
    Have long claws.
  • 손톱이 길다.
    Long fingernails.
  • 수염이 길다.
    Have a long beard.
  • 털이 길다.
    Have long hair.
  • 며칠 사이 턱에 턱수염이 많이 느낌이다.
    I have a very long beard on my chin in a few days.
  • 지수는 머리가 빨리 기는 편이라 자주 머리를 다듬어 줘야 한다.
    Jisoo's hair tends to grow fast, so she needs to trim it often.
  • 손톱이 어느새 이렇게나 길었네.
    Your fingernails are this long before you know it.
    여기 손톱깎이 있으니 이걸로 깎아.
    Here's a nail clipper, cut it with this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길다 (길ː다) 길어 (기러) 기니 (기ː니) 깁니다 (김ː니다)
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể   Xem phim  


🗣️ 길다 @ Giải nghĩa

🗣️ 길다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57)