🌟 길다

☆☆   Động từ  

1. 머리카락이나 털이 자라다.

1. MỌC DÀI RA, DÀI RA: Tóc hoặc lông phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리가 길다.
    Long hair.
  • 발톱이 길다.
    Have long claws.
  • 손톱이 길다.
    Long fingernails.
  • 수염이 길다.
    Have a long beard.
  • 털이 길다.
    Have long hair.
  • 며칠 사이 턱에 턱수염이 많이 느낌이다.
    I have a very long beard on my chin in a few days.
  • 지수는 머리가 빨리 기는 편이라 자주 머리를 다듬어 줘야 한다.
    Jisoo's hair tends to grow fast, so she needs to trim it often.
  • 손톱이 어느새 이렇게나 길었네.
    Your fingernails are this long before you know it.
    여기 손톱깎이 있으니 이걸로 깎아.
    Here's a nail clipper, cut it with this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길다 (길ː다) 길어 (기러) 기니 (기ː니) 깁니다 (김ː니다)
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể   Xem phim  


🗣️ 길다 @ Giải nghĩa

🗣️ 길다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119)