🌟 그 나물에 그 밥
Tục ngữ
• Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81)