🌟 길모퉁이

Danh từ  

1. 길이 구부러지거나 꺾여 돌아가는 자리.

1. CHỖ RẼ, GÓC QUẸO, KHÚC QUANH, KHÚC CUA: Chỗ đường rẽ cong gấp khúc hoặc quẹo để quay trở lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골목 길모퉁이.
    Alley street corner.
  • 길모퉁이를 돌다.
    Turn around the corner.
  • 길모퉁이를 지나다.
    Pass the corner.
  • 길모퉁이로 가다.
    Go to the corner.
  • 길모퉁이에 숨다.
    Hiding on the corner.
  • 길모퉁이에서 마주치다.
    Run into each other at the corner of the street.
  • 아저씨는 길모퉁이에서 돌아 나온 아이와 부딪쳐 넘어졌다.
    Uncle bumped into a child who turned around at the corner and fell.
  • 길모퉁이를 돌아간 친구의 모습이 완전히 사라져서 보이지 않았다.
    The sight of a friend who had gone round the corner of the street was completely gone and could not be seen.
  • 가까운 우체국이 어디에 있나요?
    Where is the nearest post office?
    저기 보이는 길모퉁이를 돌면 오른쪽에 우체국이 보일 거예요.
    Turn the corner over there and you'll see the post office on your right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길모퉁이 (길모퉁이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43)