🌟 길바닥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길바닥 (
길빠닥
) • 길바닥이 (길빠다기
) • 길바닥도 (길빠닥또
) • 길바닥만 (길빠당만
)
🗣️ 길바닥 @ Giải nghĩa
- 노상 (路上) : 길 위나 길바닥.
🗣️ 길바닥 @ Ví dụ cụ thể
- 여러 명의 남학생들이 길바닥 위에 뒤엉켜 몸싸움을 했다. [뒤엉키다]
- 누추한 길바닥. [누추하다 (陋醜하다)]
🌷 ㄱㅂㄷ: Initial sound 길바닥
-
ㄱㅂㄷ (
가볍다
)
: 무게가 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHẸ: Trọng lượng ít. -
ㄱㅂㄷ (
갯버들
)
: 잎은 길고 뾰족하고 이른 봄에 꽃이 피며 열매에 털이 난, 산골짜기나 물가에서 자라는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LIỄU TƠ: Cây (thuộc họ cây liễu) mọc ở các khe núi hoặc ven bờ hồ, có lá dài và nhọn, có lông ở trên quả và nở hoa vào mùa xuân. -
ㄱㅂㄷ (
갈빗대
)
: 가슴 부분에 있는 활 모양의 여러 개의 긴 뼈대.
Danh từ
🌏 RẺ SƯỜN, QUE SƯỜN: Các que xương dài hình vòng cung ở phần ngực. -
ㄱㅂㄷ (
강바닥
)
: 강의 밑바닥.
Danh từ
🌏 ĐÁY SÔNG: Phần mặt đáy của con sông. -
ㄱㅂㄷ (
경비대
)
: 적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 맡은 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI CANH GÁC, ĐỘI BẢO VỆ: Đơn vị làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù. -
ㄱㅂㄷ (
검붉다
)
: 검은 빛을 띠면서 붉다.
Tính từ
🌏 ĐỎ THẨM, ĐỎ ĐẬM, ĐỎ BẦM: Màu đỏ có sắc đen. -
ㄱㅂㄷ (
곰방대
)
: 잘게 썬 담배를 피울 때 사용하는 짧은 담뱃대.
Danh từ
🌏 GOMBANGDAE; ỐNG ĐIẾU: Ống điếu ngắn dùng khi hút thuốc lá đã được cắt nhuyễn. -
ㄱㅂㄷ (
군부대
)
: 일정한 규모로 이루어진 군대 조직. 또는 그런 조직이 머물러 있는 곳.
Danh từ
🌏 ĐOÀN QUÂN, QUÂN DOANH: Tổ chức quân đội được hình thành với quy mô nhất định. Hoặc nơi mà tổ chức như vậy lưu trú. -
ㄱㅂㄷ (
기병대
)
: 말을 타고 싸우는 병사로 조직한 군대.
Danh từ
🌏 ĐỘI KỴ BINH: Quân đội cưỡi ngựa đánh nhau trong chiến tranh. -
ㄱㅂㄷ (
길바닥
)
: 길의 바닥 표면.
Danh từ
🌏 MẶT ĐƯỜNG: Bề mặt của lòng đường
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91)