🌟 달무리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달무리 (
달무리
)
🌷 ㄷㅁㄹ: Initial sound 달무리
-
ㄷㅁㄹ (
대머리
)
: 머리털이 빠져 벗어진 머리, 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU HÓI, NGƯỜI HÓI ĐẦU: Cái đầu bị rụng nhiều tóc trơ trọi ra hoặc người có cái đầu như vậy. -
ㄷㅁㄹ (
대물림
)
: 자손에게 넘겨 주어 이어 나감.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỂ LẠI, VIỆC TRUYỀN LẠI: Việc để lại cho con cháu tiếp quản. -
ㄷㅁㄹ (
달무리
)
: 달 주위에 둥그렇게 생기는 구름같이 뿌연 테.
Danh từ
🌏 VÒNG QUANH TRĂNG: Vòng tròn mờ như mây bao quanh trăng. -
ㄷㅁㄹ (
뒷무릎
)
: 무릎이 구부러지는 안쪽 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN LÕM PHÍA SAU ĐẦU GỐI: Phần phía trong nơi đầu gối gập lại. -
ㄷㅁㄹ (
뒷머리
)
: 머리의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU ĐẦU: Phần sau của đầu. -
ㄷㅁㄹ (
돌머리
)
: (속된 말로) 머리가 매우 나쁘고 어리석은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĐẦU ĐẤT: (cách nói thông tục) Người đầu óc rất tồi tệ và ngu ngốc. -
ㄷㅁㄹ (
들머리
)
: 들어가는 첫 부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU, CỔNG VÀO: Phần đầu để đi vào.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57)