🌟 달무리

Danh từ  

1. 달 주위에 둥그렇게 생기는 구름같이 뿌연 테.

1. VÒNG QUANH TRĂNG: Vòng tròn mờ như mây bao quanh trăng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흐린 달무리.
    A cloudy moon.
  • 뿌연 달무리.
    A hazy mooncake.
  • 달무리가 끼다.
    Have a ring of moons.
  • 달무리가 서다.
    A moon swarm.
  • 달무리가 지다.
    A moon swarm.
  • 비가 오려는지 달 주위에 허옇게 달무리가 졌다.
    A cloud of moons clouded around the moon, as if it were coming rain.
  • 보름달이 떴지만 달무리가 끼어 보통 때보다 밝고 환하지는 않았다.
    The full moon rose, but it was not as bright and bright as usual because of its swarms.
  • 달 주변이 왜 뿌옇게 흐려 보이지?
    Why does it look cloudy around the moon?
    그건 지금 달무리가 져서 그래.
    That's because of the mooncakes now.
Từ tham khảo 햇무리: 햇빛이 공기 중의 수증기에 비쳐 해의 둘레에 나타나는 둥근 띠.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달무리 (달무리)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57)