🌟 달싹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달싹 (
달싹
)
📚 Từ phái sinh: • 달싹거리다: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다., 몸이나 입술… • 달싹대다: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다., 몸이나 입술 … • 달싹이다: 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다., 몸이나 입술 등이 … • 달싹하다: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 몸이나 입술 등이… • 달싹하다: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있다.
🌷 ㄷㅆ: Initial sound 달싹
-
ㄷㅆ (
덥썩
)
: → 덥석
Phó từ
🌏 -
ㄷㅆ (
등쌀
)
: 몹시 귀찮게 괴롭히는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ PHIỀN NHIỄU, SỰ QUẤY RẦY: Việc gây phiền phức quá thái. -
ㄷㅆ (
들썩
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh vật gắn vào đâu đó được nâng lên trên một cách dễ dàng. -
ㄷㅆ (
달싹
)
: 가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57)