🌟 대군 (大軍)

Danh từ  

1. 병사의 수가 많은 군대.

1. ĐẠI QUÂN: Quân đội có nhiều binh sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백만 대군.
    1 million.
  • 대군의 침략.
    A great invasion.
  • 대군을 거느리다.
    Have a great army under one's command.
  • 대군을 물리치다.
    Defeat a great army.
  • 대군을 이끌다.
    Lead a great army.
  • 대군과 맞서다.
    Face a great army.
  • 대군에게 승리하다.
    Win against the great army.
  • 대군에게 패배하다.
    Be defeated by a great army.
  • 장군은 오십만 대군을 이끌고 이웃 나라로 쳐들어갔다.
    The general led the army of 500,000 to the neighboring country.
  • 농민들은 힘을 합하여 다른 나라의 대군과 맞서 싸웠다.
    The peasants joined forces to fight against the great armies of other countries.
  • 이순신 장군은 오늘날까지 후손들에게 존경을 받는 위인이셔.
    General yi sun-sin is a great man who is respected by his descendants to this day.
    적은 병력으로 적의 대군과 맞서 싸워 큰 승리를 거둔 대단한 분이시지.
    He is a great man who fought against the enemy's great army with a small army.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대군 (대ː군)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47)