🌟 길쭉길쭉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길쭉길쭉 (
길쭉낄쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 길쭉길쭉하다: 여럿이 모두 조금 길다.
🌷 ㄱㅉㄱㅉ: Initial sound 길쭉길쭉
-
ㄱㅉㄱㅉ (
길쭉길쭉
)
: 여럿이 모두 조금 긴 모양.
Phó từ
🌏 LÊU NGHÊU, NGOẰNG NGOẴNG: Hình ảnh mọi thứ đều khá dài.
• Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)