🌟 길쭉길쭉

Phó từ  

1. 여럿이 모두 조금 긴 모양.

1. LÊU NGHÊU, NGOẰNG NGOẴNG: Hình ảnh mọi thứ đều khá dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길쭉길쭉 늘씬하다.
    Long and thin.
  • 길쭉길쭉 뻗다.
    Stretch out.
  • 길쭉길쭉 썰다.
    Cut into long strips.
  • 길쭉길쭉 자라다.
    Grow long.
  • 길쭉길쭉 찢다.
    Tear in length.
  • 밭의 옥수수들이 길쭉길쭉 잘 익어 간다.
    The corn in the field ripens well.
  • 영수는 김밥의 속을 만들기 위해 재료들을 길쭉길쭉 썰었다.
    Young-soo cut the ingredients into long strips to make gimbap filling.
  • 저기에 목을 길쭉길쭉 빼고서 잎을 먹는 동물은 뭐예요?
    What's that animal that eats leaves with its neck pulled out?
    바로 기린이라는 동물이란다.
    It's an animal called a giraffe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길쭉길쭉 (길쭉낄쭉)
📚 Từ phái sinh: 길쭉길쭉하다: 여럿이 모두 조금 길다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59)