🌟 길하다 (吉 하다)

Tính từ  

1. 운이 좋거나 좋은 일이 생길 것 같다.

1. MAY MẮN, TỐT LÀNH, THUẬN LỢI: Có vẻ như vận may hoặc việc tốt sẽ xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길한 결과.
    Good results.
  • 길한 날짜.
    Good day.
  • 길한 소식.
    Good news.
  • 길한 숫자.
    Good numbers.
  • 길한 점괘.
    Good divination.
  • 길한 징조.
    Good omen.
  • 아침부터 까치가 우는 것을 보니 좋은 소식을 들을 것 같은 길한 예감이 들었다.
    Seeing magpies crying from the morning gave me a good premonition.
  • 우리 조상들은 새해에 복조리를 걸어 두면서 한 해가 길하고 행복하기를 기원하였다.
    Our forefathers hung bokjori in the new year, wishing for the year to be long and.
  • 이사를 갈 건데 언제 가야 좋을지 모르겠어.
    I'm moving, but i don't know when to go.
    점쟁이를 찾아가서 이사하기에 길한 날짜를 물어봐.
    Find the fortune teller and ask him a good date to move out.
Từ trái nghĩa 흉하다(凶하다): 운이 좋지 않거나 좋지 않은 일이 생길 것 같다., 생김새나 태도가 마…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길하다 (길하다) 길한 (길한) 길하여 (길하여) 길해 (길해) 길하니 (길하니) 길합니다 (길함니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103)